– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch HR Color CCD
– Độ phân giải: 700 TV Lines
– Điểm ảnh: 976 (H) x 494 (V)/ 976 (H) x 582 (V)
– Ánh sáng tối thiểu: 0.1 Lux/ F2.0, 0 Lux (khi bật LED hồng ngoại).
– Tỉ lệ S/N: 48 dB (AGC off).
– Ống kính: f=3.6 mm/ F2.0/ f=3.8 mm/ F1.5
– Góc quan sát: 98.3º (chéo), 76.3º (ngang), 56.2º (dọc), 65.4º (chéo), 49.9º (ngang), 80.4º (dọc).
– Số đèn LED hồng ngoại: 35.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 25 mét.
– Chức năng tự động cân bằng ánh sáng trắng (ATW)
– Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi AGC.
– Tiêu chuẩn chống nước: IP67
– Ngõ ra Video: 1.0Vp-p, 75Ω.
– Nguồn điện: 12V DC.
– Cường độ dòng điện: 70mA (IR OFF); 400mA (khi bật hồng ngoại).
– Kích thước: 142 x 75 mm.
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch HR Color CCD image sensor |
Điểm ảnh | 976 (H) x 494 (V)/ 976(H) x 582 (V) |
Ánh sáng tối thiểu | 0.1 Lux/ F2.0, 0 Lux (khi bật hồng ngoại IR)/ 0.05 Lux; 0 Lux (khi bật hồng ngoại IR |
Tỉ lệ S/N | Hơn 48 dB (AGC off) |
Electronic Shutter | 1/60 (1/50) đến 1/ 100.000 giây |
Ống kính | f=3.6 mm/ F2.0/ f=3.8 mm/ F1.5 |
Góc quan sát | 98.3º (chéo), 76.3º (ngang), 56.2º (dọc), 65.4º (chéo), 49.9º (ngang), 80.4º (dọc). |
Chế độ IRIS | AES |
IR LED | 35 |
Tầm quan sát hồng ngoại | 25-30 mét |
Cân bằng ánh sáng trắng | ATW |
AGC (điều chỉnh độ lợi) | Auto |
IP Rating | IP67 |
Nhiệt độ | 0ºC ~ 40ºC |
Ngõ ra Video | 1.0 Vp-p composite, 75Ω |
Nguồn điện | 12V DC |
Công suất tiêu thụ | 70 mA (IR OFF), 400 mA (IR ON) |
Kích thước | 142 x 75 mm |
– Sản xuất tại Đài Loan.
– Bảo hành: 18 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.